Characters remaining: 500/500
Translation

disturbance of the peace

Academic
Friendly

Từ "disturbance of the peace" trong tiếng Anh có thể được hiểu một hành vi gây rối trật tự công cộng. Đây một cụm danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp để chỉ những hành động làm gián đoạn sự yên tĩnh hoặc trật tự trong một khu vực công cộng.

Định nghĩa:
  • Disturbance of the peace: Hành vi gây rối trật tự, làm mất sự yên tĩnh hoặc trật tự công cộng.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The loud music from the party was considered a disturbance of the peace."
    • (Âm nhạc lớn từ bữa tiệc được coi hành vi gây rối trật tự công cộng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The protesters were arrested for causing a disturbance of the peace during the demonstration."
    • (Các nhà hoạt động đã bị bắt gây rối trật tự công cộng trong suốt cuộc biểu tình.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Disturb (động từ): Làm rối, làm gián đoạn.

    • "Please do not disturb me while I am studying." (Xin đừng làm phiền tôi khi tôi đang học.)
  • Peace (danh từ): Sự yên bình, hòa bình.

    • "We all long for peace in the world." (Chúng ta đều khao khát hòa bình trên thế giới.)
Nghĩa khác:
  • Ngoài nghĩa trong ngữ cảnh pháp , "disturbance" có thể chỉ sự rối loạn, bất ổn trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tâm lý, sinh học, hay xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disruption: Sự gián đoạn, gây rối.
  • Commotion: Sự náo động, ồn ào.
  • Uproar: Sự huyên náo, rối loạn.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Make a scene: Làm ồn ào, gây chú ý không cần thiết.

    • "She made a scene when she found out about the surprise party." ( ấy đã làm ồn ào khi phát hiện ra bữa tiệc bất ngờ.)
  • Raise a ruckus: Gây ồn ào, náo động.

    • "The kids raised a ruckus in the playground." (Những đứa trẻ đã gây ra một sự náo độngsân chơi.)
Tóm lại:

"Disturbance of the peace" một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh pháp xã hội, việc hiểu định nghĩa cũng như cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến trật tự công cộng.

Noun
  1. hành vi gây rối trật tự công cộng

Comments and discussion on the word "disturbance of the peace"